地
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
地 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phồn. | 地 | |
---|---|---|
giản. # | 地 | |
alternative forms | 墬 嶳 埊 坔 埅 |
Danh từ
[sửa]地
- Chỉ Trái Đất.
- Mặt đất, sàn nhà.
- Đất nói chung hoặc đất nông nghiệp, ruộng.
- 低地 ― dīdì ― miền xuôi
- 呢塊地 / 呢块地 (Quảng Đông) ― nei1 faai3 dei6 ― mảnh đất này
phồn. | 地 | |
---|---|---|
giản. # | 地 |
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]地
- Xem 地#Tiếng Trung Quốc.
Tiếng Thác Bạt
[sửa]Động từ
[sửa]地 (**dɪ-)
- Viết.
Tham khảo
[sửa]- Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC