Bước tới nội dung

Cơ Đốc nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kəː˧˧ ɗəwk˧˥ ɲən˧˧kəː˧˥ ɗə̰wk˩˧ ɲəŋ˧˥kəː˧˧ ɗəwk˧˥ ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kəː˧˥ ɗəwk˩˩ ɲən˧˥kəː˧˥˧ ɗə̰wk˩˧ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

Cơ Đốc nhân

  1. Tín hữu Cơ Đốc giáo.
    Đồng nghĩa: Kitô hữu