địa chấn học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗḭʔə˨˩ ʨən˧˥ ha̰ʔwk˨˩ | ɗḭə˨˨ ʨə̰ŋ˩˧ ha̰wk˨˨ | ɗiə˨˩˨ ʨəŋ˧˥ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiə˨˨ ʨən˩˩ hawk˨˨ | ɗḭə˨˨ ʨən˩˩ ha̰wk˨˨ | ɗḭə˨˨ ʨə̰n˩˧ ha̰wk˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Khoa học nghiên cứu về động đất và các hiện tượng có liên quan.
Dịch
[sửa]địa chấn học
|
Thể loại:
- Mục từ Hán-Việt
- Từ có hậu tố -học trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ có bản dịch tiếng Bulgari
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Bokmål)
- Mục từ có bản dịch tiếng Na Uy (Nynorsk)
- Mục từ có bản dịch tiếng Rumani
- Mục từ có bản dịch tiếng Tagalog
- Mục từ có bản dịch tiếng Tajik