Bước tới nội dung

permissible explosive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

permissible explosive (số nhiều permissible explosives)

  1. Chất nổ cho phép.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyên Văn Điều, Phạm Văn Hiển, Vũ Viết Hoàng, Nguyễn Trung Thành, Vũ Thành Trương, Đặng Văn Sử (2005) Từ điển Khoa học Trái Đất & Thiên văn học Anh-Việt, Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, tr. 673.